Tam Đại, Phú Ninh, Quảng Nam
Trưởng tộc
THỨ HAI ->BẢY
Vị thứ | Họ & Tên | Đời |
---|---|---|
2 | Nguyễn Thị Nhị | 10 |
1 | Nguyễn Công Nhì | 10 |
6 | Nguyễn Công Mùi | 10 |
5 | Nguyễn Công Du (vh) | 10 |
4 | Nguyễn Thị Mẹo | 10 |
3 | Nguyễn Thị Bân | 10 |
2 | Nguyễn Tùy | 10 |
1 | Nguyễn Con | 10 |
1 | Nguyễn Thơm | 10 |
4 | Nguyễn Thị Chiêm (bà Thới) | 10 |
3 | Nguyễn Điểu (vh) | 10 |
2 | Nguyễn Thị Nhạn (vh) | 10 |
1 | Nguyễn Thị Hường | 10 |
9 | Nguyễn Thị Vô Danh | 10 |
8 | Nguyễn Công Bằng | 10 |
7 | Nguyễn Thị Lê | 10 |
6 | Nguyễn Thị Được | 10 |
5 | Nguyễn Thị Mụn | 10 |
4 | Nguyễn Công Tuệ | 10 |
3 | Nguyễn Huệ (liệt sĩ) | 10 |
2 | Nguyễn Đệ | 10 |
1 | Nguyễn Huynh | 10 |
3 | Nguyễn Công Tần | 10 |
2 | Nguyễn Thị Thể | 10 |
1 | Nguyễn Công Chiến | 10 |
8 | Nguyễn Công Bằng | 10 |
7 | Nguyễn Công Lự | 10 |
6 | Nguyễn Hiến | 10 |
5 | Nguyễn Thị Nhẫn | 10 |
4 | Nguyễn Thị Vong | 10 |
3 | Nguyễn Thị Trạng | 10 |
2 | Nguyễn Thị Tư | 10 |
1 | Nguyễn Công Tuynh | 10 |
5 | Nguyễn Công Thứ | 10 |
4 | Nguyễn Thị Hồng | 10 |
10 | Nguyễn Thị Thạnh | 10 |
9 | Nguyễn Công Thời | 10 |
8 | Nguyễn Thị Tân | 10 |
7 | Nguyễn Thị Dung | 10 |
6 | Nguyễn Thị Xuân | 10 |
5 | Nguyễn Thị Bích Thành | 10 |
4 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 10 |
3 | Nguyễn Thành Chung | 10 |
2 | Nguyễn Thị Bích Sen | 10 |
1 | Nguyễn Vô Danh (vh) | 10 |
3 | Nguyễn Thị Hoa | 10 |
2 | Nguyễn Thị Thanh | 10 |
1 | Nguyễn Thị Đồng | 10 |
7 | Nguyễn Dũng | 10 |
6 | Nguyễn Lợi | 10 |
5 | Nguyễn Thị Năm (vh) | 10 |
4 | Nguyễn Hạnh | 10 |
3 | Nguyễn Xuân Quang | 10 |
2 | Nguyễn Thị Vàng (vh) | 10 |
1 | Nguyễn Đậu (vh) | 10 |
4 | Nguyễn Thị Thất (vh) | 10 |
3 | Nguyễn Thị Hạt (vh) | 10 |
3 | Nguyễn Công Trận (vh - Oán) | 10 |
1 | Nguyễn Công Truyền (vh) | 10 |
3 | Nguyễn Thị Nghĩa | 10 |
2 | Nguyễn Thị Nhơn | 10 |
1 | Nguyễn Công Duy | 10 |
8 | Nguyễn Thị Tám | 10 |
7 | Nguyễn Thị Chung | 10 |
4 | Nguyễn Thị Ái | 10 |
3 | Nguyễn Công Tự | 10 |
2 | Nguyễn Công Anh | 10 |
1 | Nguyễn Công Vân | 10 |
3 | Nguyễn Thị Thích | 10 |
2 | Nguyễn Thị Bốn | 10 |
1 | Nguyễn Thị Đẩu | 10 |
3 | Nguyễn Thị Đấu (4 Đấu) | 10 |
2 | Nguyễn Văn Chiến | 10 |
1 | Nguyễn Thị Chinh | 10 |
2 | Nguyễn Công Tặng (VH) | 10 |
3 | Nguyễn Cường | 10 |
2 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 10 |
1 | Nguyễn Thị Minh Trâm | 10 |
2 | Nguyễn Viết Thắng | 10 |
4 | Nguyễn Thị Tố Nga | 10 |
3 | Nguyễn Thị Tú Ngọc | 10 |
2 | Nguyễn Xuân Bảo | 10 |
1 | Nguyễn Xuân Vũ | 10 |
3 | Nguyễn Công Trọng | 10 |
2 | Nguyễn Thị Thận | 10 |
1 | Nguyễn Thị Thứ | 10 |
4 | Nguyễn Công Bằng | 10 |
3 | Nguyễn Thị Hường | 10 |
2 | Nguyễn Thị Hồng | 10 |
1 | Nguyễn Công Hào | 10 |
6 | Nguyễn Công Diệu (lưu lạc) | 10 |
5 | Nguyễn Công Phán | 10 |
4 | Nguyễn Thị Lê | 10 |
3 | Nguyễn Thị Cam | 10 |
2 | Nguyễn Công Hạnh | 10 |
1 | Nguyễn Công Vàng | 10 |
5 | Nguyễn Thị Kim Lang | 10 |
4 | Nguyễn Xảo | 10 |
1 | Nguyễn Công Bông (vh) | 10 |
3 | Nguyễn Công Trá (VH) | 10 |
2 | Nguyễn Công Trí | 10 |
4 | Nguyễn Thị Hoa | 10 |
3 | Nguyễn Thị Phương | 10 |
2 | Nguyễn Thị Sương | 10 |
1 | Nguyễn Công Tập | 10 |
5 | Nguyễn Công Thóa | 10 |
4 | Nguyễn Công Ngạn (5 Ngạn) | 10 |
3 | Nguyễn Công Bản | 10 |
2 | Nguyễn Thị Điểm | 10 |
1 | Nguyễn Thị Kiểm | 10 |
8 | Nguyễn Thị Ly | 10 |
7 | Nguyễn Công Vạn | 10 |
5 | Nguyễn Thị Địch | 10 |
6 | Nguyễn Thị Tịch | 10 |
4 | Nguyễn Thị Bộ | 10 |
3 | Nguyễn Công Diện | 10 |
2 | Nguyễn Thị Nữ | 10 |
1 | Nguyễn Công Thục | 10 |
6 | Nguyễn Công Thạnh | 10 |
5 | Nguyễn Thị Giáo | 10 |
4 | Nguyễn Thị Duyên | 10 |
3 | Nguyễn Công Việt | 10 |
2 | Nguyễn Công Quyền | 10 |
1 | Nguyễn Công Chức | 10 |
9 | Nguyễn Thị Hoa | 10 |
10 | Nguyễn Công Ký | 10 |
6 | Nguyễn Công Kính | 10 |
4 | Nguyễn Thị Tú | 10 |
5 | Nguyễn Thị Cẩm | 10 |
3 | Nguyễn Thị Tiến | 10 |
2 | Nguyễn Thị Quyến | 10 |
1 | Nguyễn Công Phẩm | 10 |
4 | Nguyễn Thị Rêu | 10 |
3 | Nguyễn Thị Thông | 10 |
2 | Nguyễn Xuân Anh | 10 |
1 | Nguyễn Thị Trợ | 10 |
3 | Nguyễn Vô Danh | 10 |
2 | Nguyễn Hóa | 10 |
1 | Nguyễn Tấu (vô hậu) | 10 |
6 | Nguyễn Thị Mai | 10 |
4 | Nguyễn Thị Xuân | 10 |
3 | Nguyễn Công Vô Danh | 10 |
6 | Nguyễn Thị Tồ | 10 |
5 | Nguyễn Thị Chương (bà Điển) | 10 |
4 | Nguyễn Thị Đẳng (bà Khánh) | 10 |
3 | Nguyễn Công Ti | 10 |
2 | Nguyễn Công Phiên | 10 |
1 | Nguyễn Công Lữ | 10 |
5 | Nguyễn Thị Danh | 10 |
4 | Nguyễn Thị Lợi | 10 |
3 | Nguyễn Thị Thạnh | 10 |
2 | Nguyễn Thị Tề | 10 |
1 | Nguyễn Thị Huấn | 10 |
2 | Nguyễn Thị Tâm (liệt sĩ) | 10 |
1 | Nguyễn Thị Triều (hai Triều) | 10 |
6 | Nguyễn Công Hiện | 10 |
4 | Nguyễn Thị Thiên | 10 |
1 | Nguyễn Công Đóa (vô hậu) | 10 |
6 | Nguyễn Công Út | 10 |
5 | Nguyễn Thị Chơn (bà Chơn) | 10 |
4 | Nguyễn Thị Thủy | 10 |
3 | Nguyễn Công Phụ | 10 |
2 | Nguyễn Công Nhị | 10 |
1 | Nguyễn Vô Danh | 10 |
7 | Nguyễn Thị Nguyên | 10 |
5 | Nguyễn Ngọc Minh (Sáu Quyện) | 10 |
3 | Nguyễn Thị Liên | 10 |
2 | Nguyễn Thị Miên | 10 |
5 | Nguyễn Thị Long | 10 |
2 | Nguyễn Thị Lành (bà Nga) | 10 |
1 | Nguyễn Thị Hiền (bà Thứ) | 10 |
7 | Nguyễn Hạt | 10 |
6 | Nguyễn Thị Hận | 10 |
5 | Nguyễn Hối | 10 |
4 | Nguyễn Thị Hiệu | 10 |
3 | Nguyễn Công Hành (vô hậu) | 10 |
2 | Nguyễn Thị Hùng | 10 |
1 | Nguyễn Thanh Hải | 10 |
4 | Nguyễn Thị Thiết (mất sớm) | 10 |
2 | Nguyễn Thị Hân | 10 |
1 | Nguyễn Dầu | 10 |
4 | Nguyễn Văn Quận (đã chuyển theo nguyện vọng) | 10 |
3 | Nguyễn Xuân Lượng (vô hậu) | 10 |
2 | Nguyễn Thị Xuân Thương | 10 |
1 | Nguyễn Xuân Sanh (cả Thê) | 10 |
4 | Nguyễn Thị Suyền | 10 |
3 | Nguyễn Minh Châu (Mất) | 10 |
2 | Nguyễn Bộ | 10 |
1 | Nguyễn Công Tài | 10 |
4 | Nguyễn Thị Vằn | 10 |
3 | Nguyễn Thị Quắt | 10 |
2 | Nguyễn Thị Hòa | 10 |
1 | Nguyễn Vô Danh | 10 |
2 | Nguyễn Thị Xứng | 10 |
1 | Nguyễn Thị Két | 10 |
2 | Nguyễn Công Lý | 10 |
1 | Nguyễn Công Hường (vô hậu) | 10 |
6 | Nguyễn Thị Hương ( USA ) | 10 |
5 | Nguyễn Thị Hà | 10 |
4 | Nguyễn Thị Hồng | 10 |
3 | Nguyễn Thị Sương (Thước) | 10 |
2 | Nguyễn Công Xuân Sơn (USA) | 10 |
1 | Nguyễn Công Xuân Chước (vô hậu) | 10 |
7 | Nguyễn Thanh Hà (Út Hà) | 10 |
6 | Nguyễn Hiển (Ông Mật, 6 Hiển) | 10 |
4 | Nguyễn Thị Dinh (bà Phượng) | 10 |
2 | Nguyễn Vô Danh | 10 |
1 | Nguyễn Huynh | 10 |
2 | Nguyễn Thị Hẹ | 10 |
1 | Nguyễn Thị Đương | 10 |
5 | Nguyễn Thị Lý | 10 |
1 | Nguyễn Thị Nghị | 10 |
7 | Nguyễn Công Hùng Khanh (Chuyên) | 10 |
4 | Nguyễn Công Truyền | 10 |
2 | Nguyễn Công Lệnh | 10 |
1 | Nguyễn Thị Hy | 10 |
3 | Nguyễn Xuân Bổ (ông 4 Bổ) | 10 |
2 | Nguyễn Công Nghị | 10 |
3 | Nguyễn Thị Việt | 10 |
2 | Nguyễn Công Tra (Ông Chiến) | 10 |
1 | Nguyễn Công Đảnh (VH) | 10 |
3 | Nguyễn Thị Vạc | 10 |
2 | Nguyễn Thị Doãn | 10 |
1 | Nguyễn Công Chua | 10 |
2 | Nguyễn Thị Lý | 10 |
1 | Nguyễn Thị Viện | 10 |
4 | Nguyễn Công Quận | 10 |
3 | Nguyễn Công Do | 10 |
1 | Nguyễn Thị Hồng | 10 |
4 | Nguyễn Thị Thu | 10 |
3 | Nguyễn Thị Mẫu | 10 |
2 | Nguyễn Thị Sào (vô hậu) | 10 |
1 | Nguyễn Công Cả (vô hậu) | 10 |
4 | Nguyễn Thị Thà | 10 |
6 | Nguyễn Công Vân | 10 |
5 | Nguyễn Công Liệp | 10 |
8 | Nguyễn Công Trọng | 10 |
7 | Nguyễn Văn Trình (7 Trình) | 10 |
1 | Nguyễn Công Thiệt | 10 |
4 | Nguyễn Thị Phó | 10 |
3 | Nguyễn Thị Tờ | 10 |
2 | Nguyễn Công Long ( vô hậu) | 10 |
1 | Nguyễn Công Ký (Hồng) | 10 |
1 | Nguyễn Thị Phụng | 10 |
2 | Nguyễn Thị Loan (vh) | 10 |
8 | Nguyễn Ngọc Hưng | 10 |
7 | Nguyễn Công Cự | 10 |
5 | Nguyễn Đình Hoè (vh) | 10 |
3 | Nguyễn Thị Thanh | 10 |
2 | Nguyễn Công Tiến | 10 |
1 | Nguyễn Công Toán | 10 |
5 | Nguyễn Công Phái | 10 |
4 | Nguyễn Thị Đống | 10 |
3 | Nguyễn Công Viên | 10 |
2 | Nguyễn Điều | 10 |
1 | Nguyễn Công Nha | 10 |
7 | Nguyễn Thị Hường | 10 |
5 | Nguyễn Thị Lan | 10 |
2 | Nguyễn Thị Huệ | 10 |
6 | Nguyễn Công Hiểu | 10 |
3 | Nguyễn Công Vân | 10 |
1 | Nguyễn Công Tô | 10 |
2 | Nguyễn Trọng Hoằng | 10 |
1 | Nguyễn Thị Điệp | 10 |
6 | Nguyễn Thị Tri | 10 |
5 | Nguyễn Công Viễn | 10 |
4 | Nguyễn Công Tấn | 10 |
3 | Nguyễn Ngọc Thiên | 10 |
2 | Nguyễn Công Liên (Mất sớm) | 10 |
1 | Nguyễn Công Tăng | 10 |
6 | Nguyễn Công Quý (6 Quý) | 10 |
5 | Nguyễn Công Đinh (M.Sớm) | 10 |
3 | Nguyễn Xuân Sắc | 10 |
7 | Nguyễn Công Dũ (M.Sớm) | 10 |
8 | Nguyễn Công Hưng | 10 |
3 | Nguyễn Thị Như | 10 |
2 | Nguyễn Công Thiểm | 10 |
1 | Nguyễn Vô Danh | 10 |
3 | Nguyễn Thị Biết | 10 |
2 | Nguyễn Công Phúc | 10 |
1 | Nguyễn Công Xanh | 10 |
8 | Nguyễn Thị Bích Vân | 10 |
7 | Nguyễn Thị Ngọc | 10 |
6 | Nguyễn Thị Mỹ | 10 |
5 | Nguyễn Thị Đào (Hồng) | 10 |
4 | Nguyễn Thị Xoài | 10 |
3 | Nguyễn Công Khanh | 10 |
2 | Nguyễn Công Tuân (vô hậu) | 10 |
1 | Nguyễn Công Toàn | 10 |
2 | Nguyễn Thị Út | 10 |
1 | Nguyễn Công Lạc (Ký Tính) | 10 |
5 | Nguyễn Thị Sính | 10 |
4 | Nguyễn Thị Thám | 10 |
3 | Nguyễn Công Chiến | 10 |
2 | Nguyễn Công Địch | 10 |
1 | Nguyễn Công Đấu | 10 |
3 | Nguyễn Thị Hảo | 10 |
2 | Nguyễn Thị Nguyệt | 10 |
1 | Nguyễn Công Ngộ | 10 |
12 | Nguyễn Thị Minh | 10 |
11 | Nguyễn Thị Sáu | 10 |
10 | Nguyễn Thị Mẫu | 10 |
9 | Nguyễn Thị Liên | 10 |
8 | Nguyễn Thị Ruộng | 10 |
7 | Nguyễn Thị Đồng | 10 |
6 | Nguyễn Công Xiêm | 10 |
5 | Nguyễn Công Lin | 10 |
4 | Nguyễn Công Thọ (Mười) | 10 |
3 | Nguyễn Công Luận | 10 |
2 | Nguyễn Công Lượng | 10 |
1 | Nguyễn Công Đoan | 10 |
3 | Nguyễn Thị Nhung | 10 |
2 | Nguyễn Thị Tá | 10 |
1 | Nguyễn Thị Khanh | 10 |
8 | Nguyễn Thị Hồng | 10 |
7 | Nguyễn Thị Thoại | 10 |
6 | Nguyễn Thị Ngữ | 10 |
5 | Nguyễn Công Huệ (vô hậu) | 10 |
4 | Nguyễn Công Tụng | 10 |
3 | Nguyễn Soạn (ông Cần) | 10 |
2 | Nguyễn Công Chương (vô hậu) | 10 |
1 | Nguyễn Công Trọng (vô hậu) | 10 |
2 | Nguyễn Thị Lưu | 10 |
1 | Nguyễn Công Tân | 10 |
7 | Nguyễn Thị Phương | 10 |
5 | Nguyễn Thị Mai | 10 |
4 | Nguyễn Thị Mãn | 10 |
3 | Nguyễn Thị Cúc | 10 |
2 | Nguyễn Thị Lan | 10 |
8 | Nguyễn Công Minh | 10 |
6 | Nguyễn Công Nhiên | 10 |
1 | Nguyễn Công Nhiệm (vhậu) | 10 |
5 | Nguyễn Thị Kiểu | 10 |
3 | Nguyễn Thị Văn | 10 |
7 | Nguyễn Công Đài (vô hậu) | 10 |
6 | Nguyễn Công Lầu | 10 |
4 | Nguyễn Công Trung (vô hậu) | 10 |
2 | Nguyễn Công Mới (vô hậu) | 10 |
8 | Nguyễn Công Thiên | 10 |
1 | Nguyễn Công Anh | 10 |
8 | Nguyễn Thị Trang | 10 |
5 | Nguyễn Thị Chiêu | 10 |
3 | Nguyễn Thị Hoa | 10 |
1 | Nguyễn Thị Vô Danh | 10 |
7 | Nguyễn Công Quỳnh (vô hậu) | 10 |
6 | Nguyễn Công Lân (vô hậu) | 10 |
4 | Nguyễn Công Tiệm | 10 |
2 | Nguyễn Công Đẩu | 10 |
7 | Nguyễn Thị Hoàng | 10 |
6 | Nguyễn Thị Phụng | 10 |
2 | Nguyễn Thị Yến | 10 |
1 | Nguyễn Thị Dụng | 10 |
5 | Nguyễn Thị Truật | 10 |
8 | Nguyễn Công Trứ (vô hậu) | 10 |
4 | Nguyễn Công Hằng | 10 |
3 | Nguyễn Công Lệ | 10 |
6 | Nguyễn Thị Xuân | 10 |
2 | Nguyễn Thị Thích | 10 |
1 | Nguyễn Thị Tích | 10 |
7 | Nguyễn Vô Danh | 10 |
5 | Nguyễn Công Cự | 10 |
4 | Nguyễn Công Bằng | 10 |
3 | Nguyễn Công Lăng | 10 |
2 | Nguyễn Năng | 10 |
1 | Nguyễn Ái | 10 |
4 | Nguyễn Thị Sáu | 10 |
3 | Nguyễn Thị Viền | 10 |
2 | Nguyễn Công Quỳnh (Ông Luy) | 10 |
1 | Nguyễn Công Cừ | 10 |
7 | Nguyễn Thị NạI (cô Đông) | 10 |
6 | Nguyễn Thị Lậm (cô Tiển) | 10 |
5 | Nguyễn Hiệp | 10 |
4 | Nguyễn Hoài | 10 |
3 | Nguyễn Thâm (Diêu) | 10 |
2 | Nguyễn Thiển | 10 |
1 | Nguyễn Xuyên | 10 |
2 | Nguyễn Thị Thiếp | 10 |
1 | Nguyễn Thị Chấn | 10 |
4 | Nguyễn Thị Ế | 10 |
3 | Nguyễn Công | 10 |
2 | Nguyễn Dư | 10 |
1 | Nguyễn Cư | 10 |
6 | Nguyễn Thị Tiêu | 10 |
5 | Nguyễn Thị Ngân | 10 |
4 | Nguyễn Thị ĐạI | 10 |
3 | Nguyễn Xưng | 10 |
2 | Nguyễn Giả | 10 |
1 | Nguyễn Bảng | 10 |
1 | Không rõ họ tên 10 | 10 |