Tam Đại, Phú Ninh, Quảng Nam
Trưởng tộc
THỨ HAI ->BẢY
Vị thứ | Họ & Tên | Đời |
---|---|---|
1 | Nguyễn Công Rẩy | 9 |
7 | Nguyễn Thị Sửu | 9 |
6 | Nguyễn Thị Tý | 9 |
5 | Nguyễn Mùi | 9 |
4 | Nguyễn Ngọ | 9 |
3 | Nguyễn Công Cọng | 9 |
2 | Nguyễn Thị Tích | 9 |
1 | Nguyễn Thị Tâm | 9 |
2 | Nguyễn Thị Đồn | 9 |
1 | Nguyễn Thị Lũy | 9 |
1 | Nguyễn Hàm (con riêng) | 9 |
6 | Nguyễn Thị Ỷ | 9 |
5 | Nguyễn Thị Thoang | 9 |
4 | Nguyễn Thị Phu | 9 |
3 | Nguyễn Công Lặt (Ô.Thể) | 9 |
2 | Nguyễn Công Nhạ (Thầy Đinh) | 9 |
1 | Nguyễn Công Khâm | 9 |
9 | Nguyễn Xuân Ánh (9 Chụp) | 9 |
8 | Nguyễn Xuân Ảnh (8 Xù) | 9 |
4 | Nguyễn Thị Cúc | 9 |
5 | Nguyễn Lân (Ô Đồng) | 9 |
2 | Nguyễn Công Còn (Ô.Đậu) | 9 |
1 | Nguyễn Thị Dao | 9 |
9 | Nguyễn Công Chú (vh) | 9 |
8 | Nguyễn Thị Em (vh) | 9 |
5 | Nguyễn Công Diêu | 9 |
2 | Nguyễn Thị Ngâm | 9 |
4 | Nguyễn Công Hoan (O Hài Bùi) | 9 |
3 | Nguyễn Công Ngô (Ô ba Liễm) | 9 |
4 | Nguyễn Thị Vững | 9 |
7 | Nguyễn Hoàng Lạp (vh) | 9 |
6 | Nguyễn Thị Thủy (vh) | 9 |
5 | Nguyễn Thị Thu (VH) | 9 |
4 | Nguyễn Công Khứ (VH) | 9 |
5 | Nguyễn Thị Duật | 9 |
4 | Nguyễn Thị Chiến | 9 |
3 | Nguyễn Đình Phùng | 9 |
1 | Nguyễn Tờn | 9 |
3 | Nguyễn Công Nho (5 Nho) | 9 |
2 | Nguyễn Công Niếu | 9 |
1 | Nguyễn Công Chà | 9 |
1 | Nguyễn Thị Phe | 9 |
1 | Nguyễn Công Nghiêu | 9 |
7 | Nguyễn Thị Hoài (mẹ VNAH) | 9 |
5 | Nguyễn Công Tú | 9 |
6 | Nguyễn Thị Viết | 9 |
3 | Nguyễn Ngõa | 9 |
2 | Nguyễn Công Luyện | 9 |
1 | Nguyễn Công Lãm | 9 |
4 | Nguyễn Thị Khoảnh | 9 |
2 | Nguyễn Công Ngại | 9 |
3 | Nguyễn Công Mãi | 9 |
1 | Nguyễn Công Khải | 9 |
1 | Nguyễn Nhã (ông Trợ) | 9 |
1 | Nguyễn Thị Tạo | 9 |
4 | Nguyễn Công Ninh | 9 |
1 | Nguyễn Công Ngộ (vh) | 9 |
3 | Nguyễn Công Ngại | 9 |
9 | Nguyễn Thị Mỳ | 9 |
8 | Nguyễn Thế | 9 |
7 | Nguyễn Yên | 9 |
7 | Nguyễn Thị Ngô | 9 |
6 | Nguyễn Thị Thự | 9 |
5 | Nguyễn Thị Dụng | 9 |
4 | Nguyễn Công Tị | 9 |
2 | Nguyễn Công Mậu | 9 |
1 | Nguyễn Công Trương (xã Cử) | 9 |
6 | Nguyễn Thị Luật | 9 |
4 | Nguyễn Thị Dật | 9 |
3 | Nguyễn Thị Ngật | 9 |
5 | Nguyễn Trọng Thành (ông Hóa) | 9 |
2 | Nguyễn Quát (ông Miên) | 9 |
10 | Nguyễn Công Ca (Mười Ca) | 9 |
7 | Nguyễn Vô Danh | 9 |
5 | Nguyễn Thị Năm | 9 |
2 | Nguyễn Vô Danh | 9 |
2 | Nguyễn Công Hinh | 9 |
1 | Nguyễn Thị Rảnh (Bà Lời) | 9 |
7 | Nguyễn Thị NgạI (Bà Quỳnh) | 9 |
6 | Nguyễn Thị Chí (chết sớm) | 9 |
5 | Nguyễn Công Xuân Cảnh (Chết sớm) | 9 |
4 | Nguyễn Công Xuân Sĩ (Ông Thê) | 9 |
3 | Nguyễn Công Em (Chết sớm) | 9 |
2 | Nguyễn Công Chuân (Chết sớm) | 9 |
1 | Nguyễn Công Chỉnh (chết sớm) | 9 |
5 | Nguyễn Thị Chí (Bà Thông) | 9 |
4 | Nguyễn Thị Sét (Chết sớm) | 9 |
3 | Nguyễn Thị Sấm (Bà Lai) | 9 |
2 | Nguyễn Công Nhỏ (chết sớm) | 9 |
1 | Nguyễn Công Kỳ (Ông thầy Nghị) | 9 |
2 | Nguyễn Thị Chấn (vợ ông Luân họ Lê) | 9 |
1 | Nguyễn Công Lương (Ông Hy) | 9 |
2 | Nguyễn Thị Lâu | 9 |
1 | Nguyễn Thị Ra | 9 |
2 | Nguyễn Thị Có | 9 |
4 | Nguyễn Công Như | 9 |
3 | Nguyễn Công Nhỡn | 9 |
1 | Nguyễn Công Kẻm | 9 |
8 | Nguyễn Thị Ấn (Bà 10 Ấn) | 9 |
7 | Nguyễn Thị Quyết (Bà Phó Bí) | 9 |
6 | Nguyễn Thị Tâm | 9 |
5 | Nguyễn Hào (Ông Đương) | 9 |
4 | Nguyễn Công Quang (Ông Hân) | 9 |
3 | Nguyễn Công Phụ (Ông Lực) | 9 |
2 | Nguyễn Công Đàn | 9 |
1 | Nguyễn Công Thăng (Ông Đẩu) | 9 |
2 | Nguyễn Thị Tiến (Bà Sửu ba suối) | 9 |
1 | Nguyễn Công Đồng | 9 |
1 | Không rõ họ tên 09 | 9 |
1 | Nguyễn Công Phùng (NC.Phòng, Ông Thước) | 9 |
5 | Nguyễn Thị Kình (Bà Hộ) | 9 |
4 | Nguyễn Thị Thiêm | 9 |
3 | Nguyễn Công Hoàng (6 Ngư - Ông Viện) | 9 |
2 | Nguyễn Công Ngữ | 9 |
1 | Nguyễn Công Ngẫu (Ông Sào) | 9 |
11 | Nguyễn Thị Chiến (út Châm) | 9 |
9 | Nguyễn Thị Nhẫn (Chín Phàn) | 9 |
6 | Nguyễn Thị Bính | 9 |
4 | Nguyễn Thị Bàng (bà Bốn Cái) | 9 |
1 | Nguyễn Thị Thận (Bà Cần) | 9 |
2 | Nguyễn Thị Lâu | 9 |
1 | Nguyễn Thị ThoạI | 9 |
1 | Nguyễn Thị Khoa | 9 |
5 | Nguyễn Thị LờI (bà Tùng) | 9 |
2 | Nguyễn Thị Kiểng (Bà Ngôn) | 9 |
3 | Nguyễn Công Lư (Ông Hiền) | 9 |
7 | Nguyễn Thị Rình (Bà Hội) | 9 |
4 | Nguyễn Thị LạI (Bà Ngọc) | 9 |
6 | Nguyễn Công Thám (Ông Thiệt) | 9 |
5 | Nguyễn Đề (Ông Huynh) | 9 |
3 | Nguyễn Công Thơ (Ông Ký) | 9 |
3 | Nguyễn Thị Hích (cô Thông - vh) | 9 |
2 | Nguyễn Thị Hưởng (cô Ứng) | 9 |
1 | Nguyễn Bình (Ông Phụng) | 9 |
6 | Nguyễn Thị Cách | 9 |
5 | Nguyễn Thị Tận | 9 |
4 | Nguyễn Thị Trưng | 9 |
3 | Nguyễn Công Trị | 9 |
2 | Nguyễn Trừng | 9 |
1 | Nguyễn Công Canh | 9 |
7 | Nguyễn Thị Hứa (mẹ VNAH) | 9 |
3 | Nguyễn Thị Chí (Bà Cẩm) | 9 |
6 | Nguyễn Công Sơn Tùng | 9 |
5 | Nguyễn Công Thuyết (vô hậu) | 9 |
2 | Nguyễn Nhẫn | 9 |
4 | Nguyễn Công Luận (vô hậu) | 9 |
1 | Nguyễn Đính | 9 |
2 | Nguyễn Thị Bộ | 9 |
6 | Nguyễn Thị Đắc (Bà Tồn) | 9 |
4 | Nguyễn Thị Cận | 9 |
3 | Nguyễn Công Quá | 9 |
1 | Nguyễn Công Đãi | 9 |
5 | Nguyễn Thị Nghị (Bà Giáng) | 9 |
4 | Nguyễn Thị Thục (Bà Tố) | 9 |
3 | Nguyễn Công Út Viên | 9 |
2 | Nguyễn Công Đạt (Ông Điệp) | 9 |
1 | Nguyễn Công Đệ | 9 |
1 | Nguyễn Công Côn | 9 |
2 | Nguyễn Công Hoạt | 9 |
1 | Nguyễn Công Hoằng | 9 |
3 | Nguyễn Thị Thiệp | 9 |
2 | Nguyễn Công Nghiệp | 9 |
1 | Nguyễn Công Hồng | 9 |
2 | Nguyễn Thị Hòe | 9 |
1 | Vô hậu | 9 |
7 | Nguyễn Thị Võ (Bà Sang) | 9 |
6 | Nguyễn Thị Hề (Bà Thoan) | 9 |
5 | Nguyễn Thị Chung (Bà Chức) | 9 |
4 | Nguyễn Công Giáp ( vô hậu) | 9 |
3 | Nguyễn Công Tý | 9 |
2 | Nguyễn Công Tập (Ông 4 Trập) | 9 |
1 | Nguyễn Công Tư (Ông Hường) | 9 |
3 | Nguyễn Công Châu | 9 |
2 | Nguyễn Công Tài | 9 |
1 | Nguyễn Công Dung | 9 |
10 | Nguyễn Thị Út | 9 |
8 | Nguyễn Thị Kính | 9 |
6 | Nguyễn Thị Bé | 9 |
5 | Vô Danh | 9 |
3 | Vô Danh | 9 |
4 | Nguyễn Thị Thiên | 9 |
2 | Vô danh | 9 |
9 | Nguyễn Công Lê | 9 |
7 | Nguyễn Công Sang | 9 |
1 | Nguyễn Công Du | 9 |
2 | Nguyễn Thị Hoạch | 9 |
1 | Nguyễn Công Triện | 9 |
9 | Nguyễn Thị Mỹ | 9 |
2 | Nguyễn Thị Cầm | 9 |
1 | Nguyễn Thị Họp | 9 |
11 | Nguyễn Vô Danh | 9 |
10 | Nguyễn Công Bật (ba chú Nhiên) | 9 |
8 | Nguyễn Công Bắc | 9 |
7 | Nguyễn Công Dước | 9 |
6 | Nguyễn Công Dược | 9 |
5 | Nguyễn Công Xước (vô hậu) | 9 |
4 | Nguyễn Công Toại | 9 |
3 | Nguyễn Trác | 9 |
3 | Nguyễn Thị Thiện | 9 |
2 | Nguyễn Thị Quyên | 9 |
5 | Nguyễn Công Đỉnh (Vô tự) | 9 |
1 | Nguyễn Công Oanh | 9 |
4 | Nguyễn Công Đàm (Viêm, Ông nội Phương) | 9 |
6 | Nguyễn Thị Khái | 9 |
5 | Nguyễn Thị Thất | 9 |
4 | Nguyễn Công Nhuận | 9 |
3 | Nguyễn Công Ngao | 9 |
2 | Nguyễn Công Khương | 9 |
1 | Nguyễn Công Cương | 9 |