Tam Đại, Phú Ninh, Quảng Nam
Trưởng tộc
THỨ HAI ->BẢY
Vị thứ | Họ & Tên | Đời |
---|---|---|
2 | Nguyễn Công Dư | 6 |
1 | Không rõ họ tên 06 | 6 |
6 | Nguyễn Công (không rõ tên) | 6 |
5 | Nguyễn Công Đỉnh | 6 |
4 | Nguyễn Công Huýt | 6 |
3 | Nguyễn Công Hiệu | 6 |
2 | Nguyễn Công Hoán | 6 |
1 | Nguyễn Công Sùng | 6 |
4 | Nguyễn Thị Ngữ | 6 |
3 | Nguyễn Thị LợI | 6 |
2 | Nguyễn Công Hàm( Xã An)_( Các) | 6 |
1 | Nguyễn Công Tiêu (Ô. vận)_(Túc) | 6 |
7 | Nguyễn Thị Trấp(bà Nghị) | 6 |
7 | Nguyễn Thị Lương | 6 |
5 | Nguyễn Công Triều | 6 |
4 | Nguyễn Công Thuỳ (Thừa) | 6 |
3 | Nguyễn Công Do (Vạn,Miêu) | 6 |
2 | Nguyễn Công Xuyên | 6 |
1 | Nguyễn Công Sơn | 6 |
4 | Nguyễn Công Thạnh | 6 |
3 | Nguyễn Công Mậu | 6 |
2 | Nguyễn Công Sung (Ô Tung, Ô Tịnh, Ô Sở) | 6 |
1 | Nguyễn Công Thọ | 6 |
6 | Nguyễn Thị Lãi | 6 |
5 | Nguyễn Thị Hoãn (Noãn) | 6 |
4 | Nguyễn Thị Hoa | 6 |
3 | Nguyễn Công Tài | 6 |
2 | Nguyễn Công Tiến | 6 |
1 | Nguyễn Công Thái | 6 |
8 | Nguyễn Thị Giá | 6 |
7 | Nguyễn Thị Thục | 6 |
6 | Nguyễn Thị Lại | 6 |
5 | Nguyễn Thị Quý | 6 |
4 | Nguyễn Công Quỵ | 6 |
3 | Nguyễn Công Quán | 6 |
1 | Nguyễn Công Đăng | 6 |
1 | Nguyễn Văn Tăng | 6 |
6 | Nguyễn Thị Tiến | 6 |